Trong bóng đá hiện đại, lòng trung thành đôi khi được cho là đã mai một. Tuy nhiên, quan điểm này không hoàn toàn đúng, bởi vẫn còn nhiều tấm gương “cầu thủ một lòng” ở cấp độ cao trong những năm gần đây. Dù vậy, tính khốc liệt của môn thể thao vua cùng với sự mở rộng không ngừng của thị trường chuyển nhượng khiến số lượng cầu thủ thay đổi câu lạc bộ nhiều hơn trước đây.
Kết quả là, một số cầu thủ không bao giờ thực sự gắn bó với một câu lạc bộ nào đó trong thời gian dài, liên tục phải sống trong khách sạn, chờ đợi đội bóng tiếp theo tiếp cận và trao cho họ cơ hội ra sân. Tại Premier League, giải đấu hấp dẫn nhất hành tinh, câu chuyện này càng phổ biến. Sự cạnh tranh gay gắt và tiềm lực tài chính mạnh mẽ của các đội bóng thúc đẩy các thương vụ chuyển nhượng, khiến sự nghiệp của nhiều ngôi sao, hoặc cả những cầu thủ kém nổi bật hơn, trở thành một hành trình “phiêu bạt” qua nhiều bến đỗ khác nhau.
Hôm nay, Góc nhìn Bóng đá sẽ cùng điểm qua những cái tên này, những cầu thủ đã ghi dấu ấn (hoặc đơn giản là từng đặt chân đến) trên bản đồ Ngoại hạng Anh qua việc khoác áo nhiều đội bóng khác nhau. Danh sách này bao gồm cả những biểu tượng của Premier League lẫn những cầu thủ tuy không có sự nghiệp quá lẫy lừng nhưng vẫn đủ sức thuyết phục nhiều câu lạc bộ trao cơ hội. Dưới đây là 15 cầu thủ đã chơi cho nhiều câu lạc bộ Premier League nhất trong lịch sử giải đấu.
Xếp hạng | Tên cầu thủ | Số CLB | Các CLB |
---|---|---|---|
1 | Marcus Bent | 8 | Crystal Palace, Blackburn, Ipswich, Leicester, Everton, Charlton, Wigan, Wolves |
2 | Peter Crouch | 7 | Aston Villa, Southampton, Liverpool, Portsmouth, Tottenham, Stoke, Burnley |
3 | Andy Cole | 7 | Newcastle, Man Utd, Blackburn, Fulham, Man City, Portsmouth, Sunderland |
4 | Wayne Routledge | 7 | Crystal Palace, Tottenham, Portsmouth, Fulham, Aston Villa, Newcastle, Swansea |
5 | Tal Ben Haim | 7 | Bolton, Chelsea, Man City, Sunderland, Portsmouth, West Ham, QPR |
6 | Craig Bellamy | 7 | Coventry, Newcastle, Blackburn, Liverpool, West Ham, Man City, Cardiff |
7 | Nicolas Anelka | 6 | Arsenal, Liverpool, Man City, Bolton, Chelsea, West Brom |
8 | James Milner | 6 | Leeds, Newcastle, Aston Villa, Man City, Liverpool, Brighton |
9 | Robbie Keane | 6 | Coventry, Leeds, Tottenham, Liverpool, West Ham, Aston Villa |
10 | Scott Parker | 6 | Charlton, Chelsea, Newcastle, West Ham, Tottenham, Fulham |
11 | Les Ferdinand | 6 | QPR, Newcastle, Tottenham, West Ham, Leicester, Bolton |
12 | Nick Barmby | 6 | Tottenham, Middlesbrough, Everton, Liverpool, Leeds, Hull |
13 | Darren Bent | 6 | Ipswich, Charlton, Sunderland, Spurs, Villa, Fulham |
14 | Scott Sinclair | 6 | Chelsea, Wigan Athletic, Swansea City, Man City, West Brom, Aston Villa |
15 | Louis Saha | 6 | Newcastle, Fulham, Man United, Everton, Spurs, Sunderland |
Chi tiết sự nghiệp “du mục” của các cầu thủ
Dưới đây là cái nhìn chi tiết hơn về hành trình của một số cầu thủ trong danh sách này, bắt đầu từ vị trí thứ 15.
15. Louis Saha – 6 CLB
Newcastle, Fulham, Man United, Everton, Spurs, Sunderland
Louis Saha trong màu áo Manchester United
Tiền đạo người Pháp, Louis Saha, lần đầu tiên nếm trải hương vị bóng đá Anh khi chuyển đến Newcastle United theo dạng cho mượn vào năm 1999. Một năm sau, Saha rời Metz để gia nhập Fulham một cách chính thức, khi đó đội bóng này vẫn đang thi đấu ở giải Hạng Nhất (First Division). Saha đã nhanh chóng giúp Fulham thăng hạng Premier League. Anh khẳng định tên tuổi của mình tại Anh trong màu áo “The Cottagers”, xuất sắc đến mức Manchester United đã ngỏ lời chiêu mộ anh vào năm 2004.
Saha trải qua 4 năm thi đấu tại Old Trafford, giành được hai chức vô địch Premier League trong khoảng thời gian đó. Năm 2008, anh chuyển đến Everton và gắn bó thêm 4 mùa giải nữa. Sự nghiệp của Saha tại Anh dần đi xuống theo tuổi tác. Tiền đạo này có khoảng sáu tháng thi đấu cho cả Tottenham và Sunderland trong giai đoạn 2012-2013 trước khi rời xứ sở sương mù để đến Lazio và giải nghệ không lâu sau đó.
Sự nghiệp Premier League của Louis Saha | ||||
---|---|---|---|---|
Năm | CLB | Trận | Bàn | Kiến tạo |
1999 | Newcastle United | 11 | 2 | 1 |
2001-2004 | Fulham | 73 | 26 | 4 |
2004-2008 | Manchester United | 86 | 28 | 9 |
2008-2012 | Everton | 97 | 26 | 3 |
2012 | Tottenham Hotspur | 10 | 3 | 1 |
2012-2013 | Sunderland | 11 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 288 | 84 | 18 | |
Số liệu theo transfermarkt.co.uk |
14. Scott Sinclair – 6 CLB
Chelsea, Wigan Athletic, Swansea City, Man City, West Brom, Aston Villa
Scott Sinclair thi đấu cho Aston Villa
Sau khi trưởng thành từ lò đào tạo của Bristol Rovers, câu lạc bộ mà anh đã quay trở lại trong những năm cuối sự nghiệp, Scott Sinclair được Chelsea ký hợp đồng khi còn là một thiếu niên vào năm 2005. Tuy nhiên, anh chỉ có 5 lần ra sân cho Chelsea trong bối cảnh liên tục bị đem cho mượn trước khi rời đi vĩnh viễn vào năm 2010.
Ở Swansea City, Sinclair được cho là đã tìm thấy phong độ tốt nhất của mình, giúp họ thăng hạng Premier League và trụ lại giải đấu trong suốt hai năm anh thi đấu tại xứ Wales. Sau đó, Sinclair được Manchester City chiêu mộ, nhưng anh gặp khó khăn trong việc cạnh tranh một suất đá chính. Cuối cùng, anh trải qua các hợp đồng cho mượn tại cả West Brom và Aston Villa trước khi chuyển đến Aston Villa vĩnh viễn vào năm 2015.
Sự nghiệp Premier League của Scott Sinclair | ||||
---|---|---|---|---|
Năm | CLB | Trận | Bàn | Kiến tạo |
2005-2010 | Chelsea | 5 | 0 | 0 |
2009-2010 | Wigan (cho mượn) | 18 | 1 | 0 |
2011-2012 | Swansea City | 39 | 9 | 4 |
2012-2015 | Manchester City | 13 | 0 | 0 |
2013-2014 | West Brom (cho mượn) | 8 | 0 | 1 |
2015-2016 | Aston Villa | 36 | 3 | 0 |
Tổng cộng | 119 | 13 | 5 | |
Số liệu theo transfermarkt.co.uk |
13. Darren Bent – 6 CLB
Ipswich Town, Charlton Athletic, Spurs, Sunderland, Aston Villa, Fulham
Darren Bent trong màu áo Sunderland
Darren Bent có lần đầu tiên thi đấu tại Premier League trong màu áo Ipswich Town, câu lạc bộ nơi anh ra mắt bóng đá chuyên nghiệp. Ipswich nhanh chóng xuống hạng vào năm 2001, cùng năm với màn ra mắt của Bent, nhưng anh dần khẳng định tên tuổi của mình trong hệ thống giải đấu của Anh.
Bent gia nhập Charlton vào năm 2005 và thể hiện phong độ ấn tượng, khiến Tottenham ngỏ lời chiêu mộ tiền đạo này hai năm sau đó. Bent cũng đã ra mắt đội tuyển Anh vào năm 2006. Anh trải qua hai năm ở thủ đô trước khi chuyển đến Sunderland và gắn bó thêm hai mùa giải nữa.
Năm 2011, Bent gia nhập Aston Villa và tầm quan trọng của anh trong đội dần giảm sút theo thời gian. Anh trải qua mùa giải 2013/14 theo dạng cho mượn tại một câu lạc bộ Premier League khác là Fulham, nhưng sau đó bị Villa cho mượn thêm hai lần nữa trước khi rời đi vĩnh viễn vào năm 2015.
Sự nghiệp Premier League của Darren Bent | ||||
---|---|---|---|---|
Năm | CLB | Trận | Bàn | Kiến tạo |
2001 | Ipswich Town | 6 | 1 | 0 |
2005-2007 | Charlton Athletic | 68 | 31 | 2 |
2007-2009 | Tottenham | 60 | 18 | 7 |
2009-2011 | Sunderland | 58 | 32 | 4 |
2011-2015 | Aston Villa | 61 | 21 | 3 |
2013-2014 | Fulham (cho mượn) | 24 | 3 | 2 |
Tổng cộng | 277 | 106 | 18 | |
Số liệu theo transfermarkt.co.uk |
12. Nick Barmby – 6 CLB
Tottenham, Middlesbrough, Everton, Liverpool, Leeds, Hull
Nick Barmby ăn mừng bàn thắng cho Everton
Nick Barmby sở hữu một sự nghiệp lâu dài và vững chắc tại Premier League sau khi bứt phá từ đội trẻ của Tottenham Hotspur ở tuổi 18 trong mùa giải 1992/93, chiến dịch đầu tiên của giải đấu dưới cái tên mới. Tiền vệ tấn công này có 89 lần ra sân trong ba năm ở White Hart Lane, trước khi trở thành bản hợp đồng kỷ lục của Everton vào năm 1996, sau 15 tháng thi đấu cho Middlesbrough.
Trong khoảng thời gian ở Goodison Park, Barmby được cho là đã trình diễn thứ bóng đá hay nhất sự nghiệp của mình khi trở thành một trong những cầu thủ ngôi sao của “The Toffees”, ra sân hơn 100 lần. Tuy nhiên, anh đã làm hoen ố danh tiếng với các cổ động viên Everton khi thực hiện vụ chuyển nhượng gây tranh cãi đến đại kình địch Liverpool vào năm 2000. Anh không bao giờ trở thành trụ cột tại Anfield và rời đi để gia nhập Leeds vào năm 2002, trước khi giúp câu lạc bộ thời thơ ấu của mình là Hull City lần đầu tiên thăng hạng Premier League vào năm 2008.
Sự nghiệp Premier League của Nick Barmby | ||||
---|---|---|---|---|
Năm | CLB | Trận | Bàn | Kiến tạo |
1992-1995 | Tottenham Hotspur | 87 | 21 | 13 |
1995-1996 | Middlesbrough | 42 | 8 | 3 |
1996-2000 | Everton | 116 | 18 | 4 |
2000-2002 | Liverpool | 32 | 2 | 3 |
2002-2004 | Leeds United | 25 | 4 | 2 |
2008-2010 | Hull City | 41 | 1 | 1 |
Tổng cộng | 343 | 54 | 26 | |
Số liệu theo transfermarkt.co.uk |
11. Les Ferdinand – 6 CLB
QPR, Newcastle, Tottenham, West Ham, Leicester, Bolton
Les Ferdinand ăn mừng bàn thắng cho Newcastle United
Với 149 bàn thắng ghi được, Les Ferdinand là một trong những cây săn bàn vĩ đại nhất lịch sử Premier League và sự nghiệp của anh tại QPR thực sự cất cánh cùng với sự ra đời của giải đấu mới. Sau ba mùa giải sung mãn ở Loftus Road, tiền đạo này được Newcastle United, đội bóng đang đua vô địch, chiêu mộ với giá 6 triệu bảng. Ferdinand có hai mùa giải thành công tại Tyneside trước khi gia nhập câu lạc bộ thời thơ ấu của mình là Tottenham vào năm 1997.
Tiền đạo này trải qua năm rưỡi ở Spurs, và khi không còn thường xuyên đá chính, anh chuyển đến West Ham. Tuy nhiên, anh không thể giúp đội bóng này trụ hạng và ký hợp đồng với Leicester City, đội cũng xuống hạng vào năm 2004. Chiến dịch Premier League cuối cùng của anh là trong màu áo Bolton Wanderers, đội mà anh rời đi vào năm 2005 để kết thúc phần còn lại của sự nghiệp ở các hạng đấu thấp hơn. Những tin tức bóng đá về các cựu danh thủ như Ferdinand luôn nhận được sự quan tâm lớn.
Sự nghiệp Premier League của Les Ferdinand | ||||
---|---|---|---|---|
Năm | CLB | Trận | Bàn | Kiến tạo |
1992-1995 | Queens Park Rangers | 110 | 60 | 22 |
1995-1997 | Newcastle United | 68 | 41 | 15 |
1997-2003 | Tottenham Hotspur | 118 | 33 | 3 |
2003 | West Ham United | 14 | 2 | 0 |
2003-2004 | Leicester City | 29 | 12 | 2 |
2004-2005 | Bolton Wanderers | 10 | 1 | 1 |
Tổng cộng | 349 | 149 | 43 | |
Số liệu theo transfermarkt.co.uk |
10. Scott Parker – 6 CLB
Charlton, Chelsea, Newcastle, West Ham, Tottenham, Fulham
Scott Parker ăn mừng bàn thắng cho West Ham
Scott Parker không có sự nghiệp huấn luyện viên thành công nhất, nhưng ông từng là một tiền vệ hàng đầu, người đã giành giải Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FWA (Hiệp hội Các cây viết bóng đá) vào năm 2011. Sau khi bứt phá tại Charlton Athletic, tiền vệ này được Chelsea, đội bóng đang mạnh tay chi tiêu, chiêu mộ vào tháng 1 năm 2004. Tuy nhiên, anh không thể tìm được suất đá chính tại Stamford Bridge trước khi bị bán cho Newcastle vào mùa hè năm 2005.
Sau hai năm thi đấu như một trụ cột ở vùng Đông Bắc nước Anh, Parker trở lại London với việc chuyển đến West Ham vào năm 2007. Anh ngay lập tức trở thành một cầu thủ quan trọng tại Upton Park, có hơn 100 lần ra sân, nhưng không thể cứu “The Hammers” khỏi cảnh xuống hạng vào năm 2011 và rời đi để gia nhập Tottenham vào mùa hè đó. Anh trải qua hai mùa giải ở White Hart Lane trước khi kết thúc phần còn lại của sự nghiệp tại Fulham, chủ yếu ở giải Hạng Nhất.
Sự nghiệp Premier League của Scott Parker | ||||
---|---|---|---|---|
Năm | CLB | Trận | Bàn | Kiến tạo |
1998-2004 | Charlton Athletic | 110 | 8 | 4 |
2004-2005 | Chelsea | 15 | 1 | 0 |
2005-2007 | Newcastle United | 55 | 4 | 2 |
2007-2011 | West Ham United | 109 | 9 | 10 |
2011-2013 | Tottenham Hotspur | 50 | 0 | 5 |
2013-2014 | Fulham | 29 | 2 | 1 |
Tổng cộng | 368 | 24 | 22 | |
Số liệu theo transfermarkt.co.uk |
9. Robbie Keane – 6 CLB
Coventry, Leeds, Tottenham, Liverpool, West Ham, Aston Villa
Robbie Keane ăn mừng bàn thắng cho Tottenham với vòng tay dang rộng
Robbie Keane là một trong những cây săn bàn hàng đầu lịch sử Premier League và chiến dịch đỉnh cao đầu tiên của anh là với Coventry City trong mùa giải 1999/00, khi ở tuổi 19, cầu thủ người Ireland ghi 12 bàn, giúp anh có một bản hợp đồng bom tấn đến Inter Milan. Sau quãng thời gian không hạnh phúc ở Ý, Keane trở lại Anh với Leeds United, và anh ngay lập tức gây ấn tượng tại Elland Road trước khi những lo ngại về tài chính buộc câu lạc bộ phải bán anh cho Tottenham vào năm 2002.
Keane trải qua chín năm thành công nhất sự nghiệp tại White Hart Lane, với quãng gián đoạn ngắn ngủi bởi sáu tháng không thành công ở Liverpool vào năm 2008. Anh ghi 91 bàn thắng trong 238 trận đấu cho Spurs trước khi chuyển đến LA Galaxy ở tuổi 31. Anh trở lại Premier League với hai lần cho mượn tương đối ít ấn tượng tại West Ham và Aston Villa trước khi giải nghệ vào năm 2018 với tổng cộng 126 bàn thắng tại Premier League. Những thông tin về các kỷ lục Premier League như thế này luôn thu hút sự quan tâm của người hâm mộ bóng đá.
Sự nghiệp Premier League của Robbie Keane | ||||
---|---|---|---|---|
Năm | CLB | Trận | Bàn | Kiến tạo |
1999-2000 | Coventry City | 31 | 12 | 1 |
2001-2002 | Leeds United | 46 | 13 | 2 |
2002-2011 | Tottenham Hotspur | 238 | 91 | 22 |
2008-2009 | Liverpool | 19 | 5 | 4 |
2011 | West Ham United (cho mượn) | 9 | 2 | 1 |
2012 | Aston Villa (cho mượn) | 6 | 3 | 0 |
Tổng cộng | 349 | 126 | 32 | |
Số liệu theo transfermarkt.co.uk |
8. James Milner – 6 CLB
Leeds, Newcastle, Aston Villa, Man City, Liverpool, Brighton
James Milner ăn mừng bàn thắng cho Liverpool
James Milner là một cầu thủ nổi tiếng với tuổi nghề phi thường, liên tục thi đấu ở cấp độ cao nhất tại Premier League trong hơn 20 năm. Tính đến tháng 2 năm 2024, 634 lần ra sân tại Premier League của anh chỉ kém mỗi Gareth Barry. Sau khi bứt phá tại Leeds United khi mới 16 tuổi, tiền vệ này trải qua bốn năm ở Newcastle trước khi gia nhập Aston Villa vào năm 2008.
Sau khi giành giải Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất năm của PFA (Hiệp hội Cầu thủ chuyên nghiệp) trong mùa giải thứ hai tại Villa Park, Manchester City đã đưa ra lời đề nghị 26 triệu bảng và Milner đóng vai trò quan trọng giúp câu lạc bộ này giành được hai chức vô địch giải đấu, một FA Cup và một League Cup trước khi anh được phép gia nhập Liverpool theo dạng chuyển nhượng tự do vào năm 2015. Trong suốt 8 mùa giải, sự đa năng của Milner biến anh trở thành một phần không thể thiếu trong đội hình bách chiến bách thắng của Jurgen Klopp, trước khi anh chuyển đến Brighton & Hove Albion vào năm 2023 ở tuổi 37.
Sự nghiệp Premier League của James Milner | ||||
---|---|---|---|---|
Năm | CLB | Trận | Bàn | Kiến tạo |
2002-2004 | Leeds United | 48 | 5 | 0 |
2004-2008 | Newcastle United | 94 | 6 | 10 |
2005-2006 | Aston Villa (cho mượn) | 27 | 1 | 1 |
2008-2010 | Aston Villa | 72 | 10 | 21 |
2010-2015 | Manchester City | 147 | 13 | 30 |
2015-2023 | Liverpool | 230 | 19 | 27 |
2023- | Brighton & Hove Albion | 23 | 0 | 2 |
Tổng cộng | 642 | 55 | 91 | |
Số liệu theo transfermarkt.co.uk (cập nhật đến 04/02/2025) |
Milner cũng nằm trong top những cầu thủ có số lần ra sân nhiều nhất lịch sử Premier League.
7. Nicolas Anelka – 6 CLB
Arsenal, Liverpool, Man City, Bolton, Chelsea, West Brom
Nicolas Anelka đã tạo dựng danh tiếng trong suốt sự nghiệp cầu thủ của mình như một người liên tục thay đổi câu lạc bộ. Sau khi bứt phá tại Arsenal trong chiến dịch giành chức vô địch 1997/98, anh chuyển đến Real Madrid trước khi trở lại Premier League với sáu tháng cho mượn tại Liverpool, và sau đó là bản hợp đồng vĩnh viễn với Manchester City vào năm 2002.
Sau hai năm rưỡi ở Manchester, Anelka rời đi để gia nhập Fenerbahce vào tháng 1 năm 2005 nhưng trở lại Premier League 18 tháng sau đó khi ký hợp đồng với Bolton Wanderers. Anh nhanh chóng tiếp tục chuyển đến Chelsea vào tháng 1 năm 2008, và tiếp tục giành Chiếc giày vàng Premier League vào năm 2009 và giúp “The Blues” vô địch giải đấu mùa giải tiếp theo trước khi chuyển đến Trung Quốc vào năm 2012 và sau đó trở lại Premier League một thời gian ngắn với West Bromwich Albion vào năm 2013.
Sự nghiệp Premier League của Nicolas Anelka | ||||
---|---|---|---|---|
Năm | CLB | Trận | Bàn | Kiến tạo |
1997-1999 | Arsenal | 65 | 23 | 11 |
2002 | Liverpool (cho mượn) | 20 | 4 | 2 |
2002-2005 | Manchester City | 89 | 37 | 5 |
2006-2008 | Bolton Wanderers | 53 | 21 | 10 |
2008-2012 | Chelsea | 125 | 38 | 27 |
2013-2014 | West Bromwich Albion | 12 | 2 | 0 |
Tổng cộng | 364 | 125 | 55 | |
Số liệu theo transfermarkt.co.uk |
Kết luận
Danh sách các cầu thủ khoác áo nhiều CLB Premier League nhất cho thấy một góc nhìn thú vị về sự nghiệp của họ trong môi trường bóng đá đỉnh cao đầy cạnh tranh. Những cái tên như Louis Saha, James Milner hay Nicolas Anelka đều là những tài năng từng gây ấn tượng mạnh mẽ, nhưng vì nhiều lý do, hành trình của họ lại trải dài qua nhiều bến đỗ khác nhau.
Marcus Bent giữ kỷ lục với 8 CLB, trong khi Peter Crouch và Andy Cole bám sát phía sau với 7 CLB. Điều này phản ánh sự thay đổi không ngừng trong bóng đá hiện đại, nơi sự ổn định tại một đội bóng ngày càng trở nên hiếm hoi. Dù “du mục” hay gắn bó, mỗi cầu thủ trong danh sách này đều đã để lại dấu ấn nhất định tại Premier League.
Số liệu thống kê được tham khảo từ transfermarkt.co.uk